Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm): 4115x1700x1475
Dung tích bình xăng (lít): 42
Động cơ: 1.3 I4 VVT-i
Công suất (mã lực): 84
Mô-men xoắn (Nm): 121
Khoảng sáng gầm (mm): 149
Đường kính vòng quay tối thiểu (m): 10.2
Nguồn gốc: Nhập khẩu
Loại xe: Hatchback
Hộp số: AT 4 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 5.7
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733