Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm): 4310x1710x1505
Dung tích bình xăng (lít): 45
Động cơ: 1.4 I4
Công suất (mã lực): 93
Mô-men xoắn (Nm): 128
Khoảng sáng gầm (mm): 130
Đường kính vòng quay tối thiểu (m): 10
Nguồn gốc: Lắp ráp
Loại xe: Sedan
Hộp số: AT 4 cấp
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : 700.000 VND
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733