Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm): 4295x1770x1625
Dung tích bình xăng (lít): 63
Động cơ: 2.0 I4
Công suất (mã lực): 150
Mô-men xoắn (Nm): 197
Khoảng sáng gầm (mm): 195
Đường kính vòng quay tối thiểu (m): 10.6
Nguồn gốc: Nhập khẩu
Loại xe: Crossover
Hộp số: CVT
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 7.9
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733