Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm): 4795x1855x1835
Dung tích bình xăng (lít): 80
Động cơ: 2.4 I4 common rail
Công suất (mã lực): 148
Mô-men xoắn (Nm): 400
Khoảng sáng gầm (mm): 219
Đường kính vòng quay tối thiểu (m): 11.6
Nguồn gốc: Nhập khẩu
Loại xe: SUV
Hộp số: MT 6 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 7.1
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733
Kiểu xe: TOYOTA INNOVA
Giá : Liên hệ
NL tiêu hao:
(Áp dụng từ T2 - T6)
Giá ngày thứ 7 và CN gọi: 0903.087.733